89 | Giải trình chênh lệch trước và sau kiểm toán báo cáo tài chính hợp nhất bán niên 2018 | 223 KB | |
90 | Giải trình báo cáo tài chính hợp nhất so với cùng kỳ bán niên 2018 | 361 KB | |
91 | Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên 2018 (Phần 2) | 6 MB | |
92 | Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên 2018 (Phần 1) | 3 MB | |
93 | giải trình báo cáo tài chính hợp nhất quý II.2018 chưa kiểm toán | 215 KB | |
94 | Báo cáo tài chính hợp nhất quý II.2018 chưa kiểm toán | 4 MB | |
95 | giải trình báo cáo tài chính riêng Qúy II. 2018 chưa kiểm toán | 232 KB | |
96 | Báo cáo tài chính riêng quý II.2018 chưa kiểm toán | 4 MB | |